So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
0.92
2.25
0.88
1.82
3.25
3.80
Live
-0.97
0.75
0.79
-0.92
2.25
0.71
1.76
3.20
4.20
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.27
3.5
0.07
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.98
0.75
0.88
1.00
2.5
0.85
1.65
3.40
4.75
Live
-0.98
0.75
0.82
-0.91
2.25
0.78
1.72
3.20
5.00
Run
0.70
0
-0.83
-0.13
3.5
0.07
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.75
0.5
-0.95
0.86
2.25
0.94
1.75
3.45
3.85
Live
0.97
0.75
0.87
-0.93
2.25
0.74
1.79
3.30
3.90
Run
0.64
0
-0.80
-0.26
3.5
0.14
1.07
5.60
100.00
188betSớm
0.83
0.5
-0.99
0.93
2.25
0.89
1.82
3.25
3.80
Live
-0.98
0.75
0.82
-0.85
2.25
0.67
1.76
3.15
4.25
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.30
3.5
0.12
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
0.77
0.5
-0.95
0.85
2.25
0.95
1.77
3.12
3.92
Live
0.94
0.75
0.90
-0.93
2.25
0.74
1.77
3.10
4.28
Run
-0.28
0.25
0.12
-0.29
3.5
0.15
1.03
6.90
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Racing Club Montevideo
ChủHòaKhách
Rampla Juniors FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing Club MontevideoSo Sánh Sức MạnhRampla Juniors FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-17] Racing Club Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371313114642521735.1%
185581618202427.8%
198833024321642.1%
623143933.3%
[URU Primera Division-30] Rampla Juniors FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37109183558393027.0%
197572023262136.8%
1834111535133316.7%
6312661050.0%

Thành tích đối đầu

Racing Club Montevideo            
Chủ - Khách
Rampla Juniors FCRacing Club Montevideo
Rampla Juniors FCRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoRampla Juniors FC
Racing Club MontevideoRampla Juniors FC
Racing Club MontevideoRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCRacing Club Montevideo
Rampla Juniors FCRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoRampla Juniors FC
Racing Club MontevideoRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCRacing Club Montevideo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D114-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.33-0.30-0.49T1.00-0.250.82TX
URU D207-08-221 - 0
(1 - 0)
6 - 5---B---
URU D215-05-221 - 0
(1 - 0)
6 - 2---T---
URU D225-03-222 - 0
(2 - 0)
5 - 4---T---
URU D222-09-212 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.55-0.31-0.26T0.820.501.00TX
URU D210-06-212 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.36-0.32-0.44H0.75-0.25-0.99BT
URU D209-12-203 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.45-0.32-0.35B1.000.250.82BT
URU D204-12-201 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.40-0.34-0.38T0.840.000.98TX
URU D209-10-200 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.39-0.29-0.44H-0.980.000.80HX
URU D212-08-201 - 2
(1 - 2)
8 - 4-0.41-0.29-0.41T0.870.000.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Racing Club Montevideo            
Chủ - Khách
Racing Club MontevideoCerro Largo
CA PenarolRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoClub Atletico Progreso
Bristol de MercedesRacing Club Montevideo
Defensor Sporting MontevideoRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoWanderers FC
Liverpool URURacing Club Montevideo
CA River PlateRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoHuachipato
Racing Club MontevideoWanderers FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D105-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.47-0.33-0.32H0.860.250.96TX
URU D130-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.64-0.28-0.20H0.810.75-0.99TX
URU D121-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.49-0.30-0.33T0.800.25-0.98TX
U Cup18-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 8---H--
URU D113-09-241 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.49-0.30-0.33T0.820.250.94TT
URU D107-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.44-0.32-0.36B-0.990.250.75BX
URU D117-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 11-0.46-0.31-0.35H0.940.250.88TX
URU D129-07-242 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.38-0.32-0.42H1.0000.82HT
CON CSA23-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.46-0.32-0.35B0.940.250.88BX
URU D120-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.46-0.32-0.34B0.910.250.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Rampla Juniors FC            
Chủ - Khách
Centro Atletico FenixRampla Juniors FC
Miramar Misiones FCRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCCerro Largo
CA PenarolRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCClub Atletico Progreso
Defensor Sporting MontevideoRampla Juniors FC
Cerro MontevideoRampla Juniors FC
Cerro LargoRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCLiverpool URU
Nacional MontevideoRampla Juniors FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D106-10-241 - 0
(1 - 0)
10 - 5-0.48-0.32-0.320.840.250.98X
URU D128-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.48-0.31-0.320.820.251.00X
URU D121-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.39-0.32-0.410.9700.85X
URU D114-09-244 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.78-0.21-0.130.931.50.83T
URU D108-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.39-0.30-0.430.9600.80X
URU D118-08-241 - 2
(1 - 2)
5 - 2-0.65-0.26-0.21-0.9910.81T
URU D128-07-244 - 1
(2 - 0)
2 - 2-0.49-0.31-0.320.800.25-0.98T
URU D120-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.51-0.32-0.290.960.50.86X
URU D113-07-243 - 2
(2 - 0)
2 - 4-0.28-0.29-0.551.00-0.50.82T
URU D107-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.81-0.20-0.120.811.5-0.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Racing Club MontevideoSo sánh số liệuRampla Juniors FC
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Club Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem1XemXem15XemXem42.9%XemXem11XemXem39.3%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Rampla Juniors FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem1XemXem12XemXem51.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem14XemXem51.9%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Racing Club Montevideo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem7XemXem10XemXem39.3%XemXem16XemXem57.1%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem6XemXem5XemXem3XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Rampla Juniors FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem2XemXem12XemXem48.1%XemXem13XemXem48.1%XemXem6XemXem22.2%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Racing Club MontevideoThời gian ghi bànRampla Juniors FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    12
    9
    1 Bàn
    8
    8
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    15
    13
    Bàn thắng H1
    16
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Racing Club MontevideoChi tiết về HT/FTRampla Juniors FC
  • 2
    6
    T/T
    3
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    5
    4
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    9
    B/B
ChủKhách
Racing Club MontevideoSố bàn thắng trong H1&H2Rampla Juniors FC
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    6
    Hòa
    10
    4
    Mất 1 bàn
    1
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Racing Club Montevideo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Rampla Juniors FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Racing Club Montevideo
Chấn thương
Rampla Juniors FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 35.1%Thắng27.0% [10]
  • [13] 35.1%Hòa24.3% [10]
  • [11] 29.7%Bại48.6% [18]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.5%Thắng8.1% [3]
  • [5] 13.5%Hòa10.8% [4]
  • [8] 21.6%Bại29.7% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.49 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 45.45%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Racing Club Montevideo VS Rampla Juniors FC ngày 16-10-2024 - Thông tin đội hình