[IRE Women's League-] Galway LFC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 6 | 16 | 83.3% |
[IRE Women's League-] Shelbourne (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 11 | 50.0% |
Galway LFC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRD WC | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.40 | -0.32 | -0.43 | B | 0.91 | 0.00 | 0.79 | B | T |
Irish WNU | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.81 | 0.25 | 0.95 | B | X |
INT CF | 01-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Irish WNU | 03-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.18 | -0.25 | -0.69 | B | 0.97 | -1.00 | 0.79 | B | X |
Irish WNU | 25-03-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Irish WNU | 27-08-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Irish WNU | 04-06-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | H | 0.85 | -0.44 | 0.91 | T | X |
Irish WNU | 16-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Irish WNU | 30-10-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Irish WNU | 15-05-21 | 5 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Galway LFC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Irish WNU | 14-09-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 6 | -0.10 | -0.18 | -0.88 | T | 0.78 | -2 | 0.92 | T | T |
Irish WNU | 11-09-24 | 2 - 5 (2 - 3) | 2 - 8 | -0.11 | -0.20 | -0.82 | T | 0.95 | -1.5 | 0.75 | T | T |
Irish WNU | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.30 | -0.29 | -0.53 | H | 0.88 | -0.5 | 0.88 | B | X |
Irish WNU | 04-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 2 | -0.83 | -0.21 | -0.11 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
Irish WNU | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Irish WNU | 24-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Irish WNU | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
IRD WC | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.40 | -0.32 | -0.43 | B | 0.91 | 0 | 0.79 | B | T |
INT CF | 24-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.25 | H | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%
Shelbourne (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRD WC | 21-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.97 | -0.11 | -0.06 | 0.80 | 2.75 | 0.90 | T | ||
Irish WNU | 11-09-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 2 | -0.05 | -0.10 | -0.97 | 0.85 | -2.75 | 0.85 | T | ||
Irish WNU | 07-09-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 4 - 3 | -0.81 | -0.19 | -0.12 | 0.78 | 1.5 | 0.98 | T | ||
Irish WNU | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.36 | -0.31 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
Irish WNU | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Irish WNU | 10-08-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRD WC | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.40 | -0.32 | -0.43 | B | 0.91 | 0 | 0.79 | B | T |
Irish WNU | 27-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%
Galway LFC (w) |
Galway LFC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |