So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.5
0.78
0.88
3
0.88
3.40
3.75
1.78
Live
0.83
-0.5
0.99
-0.96
2.5
0.76
3.15
3.30
1.99
Run
-0.64
0
0.46
-0.38
4.5
0.18
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.75
0.83
0.90
3
0.90
4.00
4.00
1.62
Live
0.77
-0.5
-0.98
0.85
2.25
0.95
3.30
3.25
1.95
Run
-0.70
0
0.52
-0.20
4.5
0.12
67.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.97
-0.5
0.83
0.90
3
0.90
3.40
3.55
1.83
Live
0.88
-0.5
0.92
-0.78
2.75
0.58
3.60
3.15
1.92
Run
-0.74
0
0.50
-0.30
4.5
0.06
58.00
6.20
1.03
188betSớm
0.99
-0.5
0.79
0.89
3
0.89
3.40
3.75
1.78
Live
0.83
-0.5
-0.99
-0.95
2.5
0.77
3.15
3.30
1.99
Run
-0.63
0
0.47
-0.29
4.5
0.11
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.61
0
0.41
-0.24
4.5
0.10
30.00
7.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Tel Aviv (W)
ChủHòaKhách
AS Tel Aviv University (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Tel Aviv (W)So Sánh Sức MạnhAS Tel Aviv University (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Phong Độ85%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-7] Hapoel Tel Aviv (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
213414285413714.3%
1123617259718.2%
1011811294710.0%
600651600.0%
[ISR Women's First National-6] AS Tel Aviv University (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21669243024628.6%
10316111710630.0%
11353131314627.3%
6312741050.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Tel Aviv (W)            
Chủ - Khách
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 3-0.74-0.24-0.18B0.86-0.800.84BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hapoel Tel Aviv (W)            
Chủ - Khách
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W119-12-242 - 3
(0 - 3)
7 - 2---B--
ISR W112-12-244 - 1
(0 - 1)
8 - 6---B--
ISR W114-11-244 - 2
(4 - 0)
1 - 1-0.91-0.13-0.08B0.962.50.80TT
ISR W111-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.24-0.19B0.901.250.80BX
ISR W107-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.29-0.34B0.810.25-0.99BX
ISR W114-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 3-0.74-0.24-0.18B0.861.250.84BX
ISR W110-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.37-0.27-0.48T0.88-0.250.88TH
ISR W126-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4---B--
ISR W119-09-242 - 3
(1 - 0)
8 - 1-0.23-0.24-0.65B0.80-10.96BT
ISR W112-09-241 - 2
(1 - 2)
2 - 6-0.08-0.16-0.91B0.74-2.250.96BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

AS Tel Aviv University (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Jerusalem (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Beer Sheva (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Jerusalem (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W119-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.29-0.430.9400.82X
ISR W112-12-240 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.28-0.29-0.550.95-0.50.81X
ISR W114-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5-----
ISR W111-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.22-0.24-0.690.91-10.79H
ISR W107-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.33-0.29-0.500.80-0.5-0.98X
ISR W114-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 3-0.74-0.24-0.18B0.861.250.84BX
ISR W110-10-241 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.56-0.27-0.290.800.50.96X
ISR W126-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.68-0.25-0.220.8610.84T
ISR W119-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.74-0.22-0.160.801.250.96X
ISR W112-09-243 - 3
(1 - 2)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

Hapoel Tel Aviv (W)So sánh số liệuAS Tel Aviv University (w)
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 25Tổng số mất bàn9
  • 2.5Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 90.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Tel Aviv (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
AS Tel Aviv University (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
631250.0%Xem00.0%583.3%Xem
Hapoel Tel Aviv (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
AS Tel Aviv University (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Tel Aviv (W)Thời gian ghi bànAS Tel Aviv University (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Tel Aviv (W)Chi tiết về HT/FTAS Tel Aviv University (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Tel Aviv (W)Số bàn thắng trong H1&H2AS Tel Aviv University (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W116-01-2025KháchIroni Ramat Hasharon (W)7 Ngày
ISR W123-01-2025ChủHapoel Petah Tikva (W)14 Ngày
ISR W130-01-2025ChủHapoel Jerusalem (W)21 Ngày
AS Tel Aviv University (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W116-01-2025ChủMaccabi Hadera (W)7 Ngày
ISR W123-01-2025KháchMaccabi Kiryat Gat (W)14 Ngày
ISR W130-01-2025KháchHapoel Beer Sheva (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 14.3%Thắng28.6% [6]
  • [4] 19.0%Hòa28.6% [6]
  • [14] 66.7%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng14.3% [3]
  • [3] 14.3%Hòa23.8% [5]
  • [6] 28.6%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 44.44%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Hapoel Tel Aviv (W) VS AS Tel Aviv University (w) ngày 10-01-2025 - Thông tin đội hình