Bên nào sẽ thắng?

El Mokawloon El Arab
ChủHòaKhách
Abou Qir Fertilizers SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
El Mokawloon El ArabSo Sánh Sức MạnhAbou Qir Fertilizers SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

El Mokawloon El Arab            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

El Mokawloon El Arab            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

El Mokawloon El ArabThời gian ghi bànAbou Qir Fertilizers SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 26
    26
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
El Mokawloon El ArabChi tiết về HT/FTAbou Qir Fertilizers SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    26
    26
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
El Mokawloon El ArabSố bàn thắng trong H1&H2Abou Qir Fertilizers SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    26
    26
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
El Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Abou Qir Fertilizers SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 57.1%Thắng51.9% [14]
  • [8] 28.6%Hòa29.6% [14]
  • [4] 14.3%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [10] 35.7%Thắng33.3% [9]
  • [2] 7.1%Hòa14.8% [4]
  • [2] 7.1%Bại3.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    0.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [3] 27.27%Hòa12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

El Mokawloon El Arab VS Abou Qir Fertilizers SC ngày 11-05-2025 - Thông tin đội hình