So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.86
0
0.68
0.81
1.5
0.99
3.30
2.15
2.60
Live
0.81
-0.25
-0.99
0.70
1.5
-0.90
3.65
2.15
2.43
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
3.5
0.01
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.95
0.88
1.75
0.93
3.10
2.75
2.35
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.95
1.75
0.85
3.60
2.40
2.38
Run
0.60
0
-0.77
-0.08
3.5
0.04
81.00
19.00
1.02
188betSớm
-0.85
0
0.69
0.82
1.5
1.00
3.30
2.15
2.60
Live
0.77
-0.25
-0.93
0.71
1.5
-0.89
3.65
2.15
2.43
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
3.5
0.02
19.50
12.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Tanta
ChủHòaKhách
El Sekka El Hadid
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TantaSo Sánh Sức MạnhEl Sekka El Hadid
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 1T 2H 2B
    2T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-13] Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2878132329291325.0%
143471518131421.4%
14446811161128.6%
60423640.0%
[EGY Division 2-7] El Sekka El Hadid
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279117292438733.3%
143651214151321.4%
13652171023546.2%
6420941466.7%

Thành tích đối đầu

Tanta            
Chủ - Khách
El Sekka El HadidTanta
El Sekka El HadidTanta
TantaEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidTanta
TantaEl Sekka El Hadid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D203-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6---B---
EGY D221-04-240 - 1
(0 - 1)
- -0.49-0.36-0.31T0.800.250.90TX
EGY D217-10-231 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.32-0.36H-0.990.250.75TX
EGY D202-07-212 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.76-0.22-0.14B0.84-0.800.98BX
EGY D227-02-210 - 0
(0 - 0)
9 - 2---H---

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tanta            
Chủ - Khách
TantaProxy SC
Wadi Degla SCTanta
Raya Ghazl SCTanta
TantaEl Mansoura
AswanTanta
TantaDayrot
IsmailyTanta
Suez MontakhabTanta
TantaEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahTanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D210-02-251 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.41-0.36-0.34H0.700-0.94HT
EGY D231-01-250 - 0
(0 - 0)
10 - 2---H--
EGY D226-01-251 - 1
(1 - 1)
7 - 8---H--
EGY D219-01-251 - 3
(0 - 3)
5 - 1-0.49-0.36-0.27B0.770.25-0.95BT
EGY D214-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.45-0.39-0.31B0.910.250.79BX
EGY D208-01-250 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.59-0.34-0.22H0.950.750.75TX
EGYCup04-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.70-0.28-0.17B0.8510.85HX
EGY D229-12-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.42-0.36-0.37H0.7200.98HX
EGY D223-12-243 - 5
(1 - 2)
8 - 3-0.27-0.42-0.46B0.88-0.250.82BT
EGY D216-12-242 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.49-0.36-0.27B-0.960.50.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 50%

El Sekka El Hadid            
Chủ - Khách
El Sekka El HadidWadi Degla SC
Raya Ghazl SCEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidEl Mansoura
AswanEl Sekka El Hadid
DayrotEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidBaladiyet El Mahallah
Wadi Degla SCEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidTelecom Egypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D220-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.30-0.41-0.440.78-0.250.98T
EGY D215-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 4-----
EGY D209-02-252 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.63-0.33-0.200.810.750.89T
EGY D203-02-251 - 2
(1 - 0)
5 - 11-0.48-0.35-0.320.840.250.86T
EGY D226-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 9-----
EGY D219-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.50-0.36-0.26-0.980.50.80X
EGY D214-01-251 - 3
(0 - 2)
7 - 8-0.52-0.35-0.250.910.50.91T
EGY D206-01-251 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.40-0.37-0.350.7601.00T
EGYCup26-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.51-0.36-0.260.980.50.78X
EGY D223-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.29-0.40-0.450.80-0.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

TantaSo sánh số liệuEl Sekka El Hadid
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 0.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem
El Sekka El Hadid
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
651083.3%Xem583.3%116.7%Xem
Tanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem1XemXem3XemXem6XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
60330.0%Xem350.0%350.0%Xem
El Sekka El Hadid
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TantaThời gian ghi bànEl Sekka El Hadid
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    22
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TantaChi tiết về HT/FTEl Sekka El Hadid
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    22
    22
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
TantaSố bàn thắng trong H1&H2El Sekka El Hadid
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    22
    22
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
El Sekka El Hadid
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.0%Thắng33.3% [9]
  • [8] 28.6%Hòa40.7% [9]
  • [13] 46.4%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.7%Thắng22.2% [6]
  • [4] 14.3%Hòa18.5% [5]
  • [7] 25.0%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa50.00% [5]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Tanta VS El Sekka El Hadid ngày 12-03-2025 - Thông tin đội hình