[ROM Women's Liga I-] AFC Hermannstadt (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 30 | 1 | 0.0% |
[ROM Women's Liga I-] Olimpia Cluj (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 32 | 5 | 16 | 83.3% |
AFC Hermannstadt (W) |
Chủ - Khách |
---|
Olimpia Cluj (W)AFC Hermannstadt (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 01-09-24 | 9 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
AFC Hermannstadt (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 05-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
R WSL | 21-09-24 | 5 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
R WSL | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
R WSL | 11-09-24 | 1 - 6 (0 - 5) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
R WSL | 07-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
R WSL | 01-09-24 | 9 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
R WSL | 24-08-24 | 1 - 5 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
R WL | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
R WL | 20-11-22 | 3 - 4 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Olimpia Cluj (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.45 | -0.28 | -0.42 | 0.77 | 0 | 0.93 | T | ||
R WSL | 28-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | 0.79 | 1 | 0.97 | X | ||
R WSL | 22-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 15-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 07-09-24 | 0 - 11 (0 - 7) | - | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 01-09-24 | 9 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
R WSL | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
WROM C | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
R WSL | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 19-05-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
AFC Hermannstadt (W) |
AFC Hermannstadt (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |