[ENG FA Trophy-] Coventry Sphinx |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | 4 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Sporting Khalsa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | 9 | 50.0% |
Coventry Sphinx |
Chủ - Khách |
---|
Coventry SphinxSporting Khalsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 22-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Coventry Sphinx |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.12 | -0.17 | -0.86 | B | 0.86 | -2 | 0.84 | B | X |
ENG UD1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 09-04-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 23-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 05-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 14-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 22-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-07-23 | 3 - 2 (3 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Sporting Khalsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 26-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 23-01-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 07-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 10-10-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.34 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ENG FAT | 07-10-23 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 16-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Coventry Sphinx |
Coventry Sphinx |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |