[ENG FA Trophy-] Worcester City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | 5 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Leicester Road |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Worcester City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Worcester City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 30-07-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 08-08-21 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 23-09-20 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-07-18 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 8 | -0.25 | -0.24 | -0.63 | B | 0.80 | -1 | -0.98 | B | T |
ENG CN | 29-04-17 | 4 - 2 (2 - 1) | - | -0.62 | -0.25 | -0.23 | B | -0.89 | 1 | 0.75 | B | T |
ENG CN | 22-04-17 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.34 | -0.27 | -0.49 | B | 0.80 | -0.5 | -0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Leicester Road |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.32 | -0.30 | -0.53 | 0.81 | -0.5 | 0.89 | X | ||
INT CF | 18-07-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 2 - 1 | -0.35 | -0.29 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | T | ||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | X | ||
ENG UD1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 19-03-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 16-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 17-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Worcester City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Worcester City |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |