[ENG Conference South Division-12] Hornchurch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 14 | 13 | 14 | 51 | 51 | 55 | 12 | 34.1% |
21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 21 | 33 | 11 | 42.9% |
20 | 5 | 7 | 8 | 28 | 30 | 22 | 13 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
[ENG Conference South Division-20] Enfield Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 12 | 7 | 22 | 43 | 76 | 43 | 20 | 29.3% |
21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 41 | 24 | 21 | 33.3% |
20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 35 | 19 | 16 | 25.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 14 | 66.7% |
Hornchurch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.52 | T | 0.88 | -0.50 | 0.94 | T | T |
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.31 | -0.29 | -0.50 | H | 0.82 | -0.50 | 1.00 | B | X |
ENG RYM | 27-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 04-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 28-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 16-08-22 | 3 - 2 (1 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 27-04-22 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG RYM | 12-03-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 23-11-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 01-02-20 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Hornchurch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 15-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
ENG CS | 11-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 11 | -0.26 | -0.29 | -0.60 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
ENG CS | 08-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.44 | -0.34 | -0.37 | T | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | H |
ENG CS | 04-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | -0.42 | -0.32 | -0.40 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | T |
ENG CS | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | H | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ENG CS | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 7 | -0.31 | -0.30 | -0.54 | B | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | X |
ENG CS | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | B | 0.82 | 0.5 | 0.94 | B | T |
ENG CS | 04-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.61 | -0.31 | -0.24 | B | 0.88 | 0.75 | 0.82 | B | T |
ENG CS | 26-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | H | 0.77 | -0.25 | 0.99 | B | X |
ENG CS | 21-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 14 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | B | 0.80 | 0.25 | -0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Enfield Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 15-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.60 | -0.29 | -0.27 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 11-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
ENG CS | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.55 | -0.30 | -0.30 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 01-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.35 | -0.30 | -0.50 | 0.93 | -0.25 | 0.77 | X | ||
ENG CS | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ENG CS | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 11-01-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.12 | -0.99 | 1.75 | 0.81 | T | ||
ENG CS | 04-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.31 | -0.29 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 01-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.29 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | ||
ENG CS | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Hornchurch |
Hornchurch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 01-03-2025 | Khách | Weymouth | 4 Ngày |
ENG CS | 08-03-2025 | Chủ | Maidstone United | 11 Ngày |
ENG CS | 10-03-2025 | Khách | Hemel Hempstead Town | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 01-03-2025 | Chủ | Dorking | 4 Ngày |
ENG CS | 08-03-2025 | Khách | Salisbury FC | 11 Ngày |
ENG CS | 11-03-2025 | Chủ | Hampton Richmond Borough | 14 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật