[BRA Youth Championship-] Portuguesa MS U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
[BRA Youth Championship-] Dourados AC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
Portuguesa MS U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Portuguesa MS U20 |
Chủ - Khách |
---|
Comercial EC U20Portuguesa MS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dourados AC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 22-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 08-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 27-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 22-10-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 16-10-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 09-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 01-10-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 24-09-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 17-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Portuguesa MS U20 |
Portuguesa MS U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |