Wolfsberger AC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Ervin OmicTiền vệ00000000
2Boris MatićHậu vệ00001006.56
47Erik KojzekTiền đạo30000005.93
12Nikolas PolsterThủ môn00000005.94
97Adis JasicTiền vệ20000106.63
7Angelo GattermayerTiền đạo30200008.77
Bàn thắngThẻ đỏ
-Sandro AltunashviliTiền vệ10000005.6
17David AtangaTiền đạo10100006.86
Bàn thắng
8Simon PiesingerTiền vệ10010007.73
-Emmanuel Agyeman-50010000
31Maximilian UllmannHậu vệ00000006.37
-Chibuike NwaiwuTiền vệ00050007.8
11Thierno BalloTiền đạo00000006.88
Thẻ vàng
22Dominik BaumgartnerHậu vệ50010007.21
37Nicolas WimmerHậu vệ10001006.51
Thẻ vàng
20Dejan ZukicTiền vệ20000006.04
10Thomas SabitzerTiền đạo10000005.54
21David Franz SkublThủ môn00000000
Grazer AK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Tio CipotTiền vệ20110008.23
Bàn thắngThẻ vàng
19Marco Sebastian GantschnigHậu vệ10100006.23
Bàn thắng
5Petar FilipovicHậu vệ00010006.8
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
4Martin KreuzrieglerHậu vệ20001005.34
-Gabriel ZirngastTiền vệ00000000
-Atsushi ZaizenTiền đạo00000000
-Dennis DresselTiền vệ00000005.68
-Felix·HolzhackerHậu vệ00000000
-Michael LangHậu vệ00000005.1
26Christoph NichtThủ môn00000000
12Romeo VucicTiền đạo00000006.84
28Dominik FrieserTiền đạo00000005.54
Thẻ vàng
7Murat SatinTiền vệ10000006.01
13Marco PerchtoldTiền vệ00000005.23
Thẻ đỏ
14Jacob ItalianoHậu vệ10010005.77
Thẻ vàng
9Daniel MadernerTiền đạo30101007.97
Bàn thắngThẻ vàng
10Christian LichtenbergerTiền vệ00011005.88
1Jakob MeierhoferThủ môn00000005.53

Grazer AK vs Wolfsberger AC ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ