[INT CF-] Stalybridge Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Hyde F.C. |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | 9 | 50.0% |
Stalybridge Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG-N PR | 10-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG-N PR | 26-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | T | -0.96 | 1.00 | 0.78 | T | X |
ENG-N PR | 18-04-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG-N PR | 27-12-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 10 | -0.45 | -0.29 | -0.37 | H | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG-N PR | 26-12-19 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-N PR | 22-04-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-N PR | 26-12-18 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG NCC | 18-09-18 | 4 - 2 (2 - 2) | 1 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.95 | 0.25 | 0.81 | B | T |
ENG CN | 01-01-15 | 7 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | T | 0.85 | 0.50 | -0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Stalybridge Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 29-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 13-01-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 30-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 14-11-23 | 4 - 2 (2 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 07-10-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hyde F.C. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.26 | -0.26 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | H | ||
ENG-N PR | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 01-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 02-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stalybridge Celtic |
Stalybridge Celtic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |