Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Oliver Carl Olsson | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mads Hyttel Christiansen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Lucas Ziegler·Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Karim El Haddouchi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Victor Alexander Friis Enggaard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Casper Holmelund | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Oskar Georg Højbye | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sami Jalal Karchoud | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Youcef Mokdad | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Magnus Ravn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marcus Spiegelhauer Hørbye | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Christian Hansen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
91 | Melvin Yndeheim | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Niels Haugaard | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | H. Elsayed | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marcus Dominique Mortensen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mathias Redke Jensen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mickey Mikander | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |