So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.76
0.91
2
0.79
2.20
2.90
2.86
Live
1.00
0.25
0.70
0.83
2
0.87
2.28
2.89
2.74
Run
-0.97
0
0.67
0.73
1.5
0.97
2.87
2.64
2.37
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.80
2
1.00
1.85
3.30
4.10
Live
0.75
0
-0.95
0.92
2
0.87
2.45
3.10
2.87
Run
0.95
0
0.85
0.95
1.75
0.85
2.75
2.87
2.62
Mansion88Sớm
0.74
0
-0.98
0.93
2
0.83
2.40
2.90
2.79
Live
0.72
0
-0.96
0.94
2
0.82
2.37
2.90
2.83
Run
0.82
0
0.98
0.94
1.75
0.86
2.53
2.77
2.75
188betSớm
0.95
0.25
0.77
0.92
2
0.80
2.20
2.90
2.86
Live
-0.99
0.25
0.71
0.84
2
0.88
2.28
2.89
2.74
Run
-0.96
0
0.68
0.95
1.75
0.77
2.85
2.67
2.35
SbobetSớm
0.70
0
-0.94
0.88
2
0.88
2.31
2.79
2.77
Live
0.70
0
-0.94
0.92
2
0.84
2.32
2.77
2.78
Run
0.82
0
0.98
0.81
1.5
0.99
2.54
2.53
2.75

Bên nào sẽ thắng?

Marquense
ChủHòaKhách
C.S.D. Comunicaciones
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MarquenseSo Sánh Sức MạnhC.S.D. Comunicaciones
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-18] Marquense
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31611142343291819.4%
165741614221931.3%
1514107297206.7%
60331730.0%
[GUA Liga Nacional-12] C.S.D. Comunicaciones
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30128104039441240.0%
147252321231750.0%
16565171821331.3%
630378950.0%

Thành tích đối đầu

Marquense            
Chủ - Khách
C.S.D. ComunicacionesMarquense
MarquenseC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesMarquense
MarquenseC.S.D. Comunicaciones
MarquenseC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesMarquense
MarquenseC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesMarquense
MarquenseC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesMarquense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D130-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.75-0.24-0.16H0.84-0.800.86TX
GUA D122-09-242 - 1
(2 - 1)
3 - 0-0.41-0.35-0.39T0.790.000.91TT
GUA D128-03-182 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.61-0.28-0.23B0.850.750.91BT
GUA D101-02-180 - 1
(0 - 1)
- ---B---
GUA D126-11-172 - 0
(1 - 0)
6 - 4---T---
GUA D123-09-175 - 1
(2 - 0)
8 - 7---B---
GUA D102-04-171 - 2
(0 - 0)
4 - 4---B---
GUA D105-02-171 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.58-0.30-0.24H0.960.750.80TX
GUA D127-10-161 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.37-0.30-0.45H0.75-0.25-0.99BX
GUA D106-08-164 - 1
(3 - 0)
2 - 5---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Marquense            
Chủ - Khách
Coban ImperialMarquense
MarquenseDeportivo Mixco
Deportivo XinabajulMarquense
MalacatecoMarquense
MarquenseCSD Municipal
Xelaju MCMarquense
MarquenseCD Achuapa
MarquenseCoban Imperial
MarquenseAntigua GFC
C.S.D. ComunicacionesMarquense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D122-03-253 - 0
(1 - 0)
10 - 6---B--
GUA D110-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.50-0.35-0.30H0.750.250.95TT
GUA D106-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.51-0.32-0.32B0.970.50.73BX
GUA D102-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.65-0.28-0.22B0.750.750.95BX
GUA D124-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.34-0.46H0.76-0.250.94BX
GUA D117-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.69-0.27-0.19H0.8410.86TX
GUA D114-02-252 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.52-0.34-0.29T0.910.50.79TT
GUA D107-02-252 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.46-0.35-0.34T0.910.250.79TH
GUA D102-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2---H--
GUA D130-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.75-0.24-0.16H0.841.250.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

C.S.D. Comunicaciones            
Chủ - Khách
C.S.D. ComunicacionesGuastatoya
Deportivo MixcoC.S.D. Comunicaciones
Deportivo XinabajulC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
C.S.D. ComunicacionesMalacateco
CSD MunicipalC.S.D. Comunicaciones
CD AchuapaC.S.D. Comunicaciones
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesMarquense
C.S.D. ComunicacionesAntigua GFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D109-03-251 - 3
(1 - 2)
8 - 3-0.68-0.28-0.200.9110.79T
GUA D105-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.48-0.34-0.330.860.250.84X
GUA D102-03-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.37-0.31-0.470.76-0.250.94X
GUA D128-02-252 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.53-0.34-0.290.900.50.80T
GUA D124-02-252 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.65-0.27-0.230.750.750.95T
GUA D115-02-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.57-0.29-0.290.750.50.95T
GUA D109-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.37-0.32-0.460.75-0.250.95X
GUA D102-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
GUA D130-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.75-0.24-0.16H0.841.250.86TX
GUA D125-01-252 - 3
(1 - 1)
7 - 3-0.58-0.30-0.270.950.750.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

MarquenseSo sánh số liệuC.S.D. Comunicaciones
  • 6Tổng số ghi bàn11
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Marquense
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
C.S.D. Comunicaciones
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem17XemXem70.8%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Marquense
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
C.S.D. Comunicaciones
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem4XemXem2XemXem18XemXem16.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem
13XemXem2XemXem0XemXem11XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
60150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MarquenseThời gian ghi bànC.S.D. Comunicaciones
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 24
    19
    0 Bàn
    4
    8
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    4
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MarquenseChi tiết về HT/FTC.S.D. Comunicaciones
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    20
    17
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
MarquenseSố bàn thắng trong H1&H2C.S.D. Comunicaciones
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    20
    19
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Marquense
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D105-04-2025KháchAntigua GFC3 Ngày
GUA D116-04-2025KháchCD Achuapa14 Ngày
GUA D119-04-2025ChủXelaju MC17 Ngày
C.S.D. Comunicaciones
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D105-04-2025ChủCoban Imperial3 Ngày
GUA D112-04-2025ChủCD Achuapa10 Ngày
GUA D116-04-2025KháchXelaju MC14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 19.4%Thắng40.0% [12]
  • [11] 35.5%Hòa26.7% [12]
  • [14] 45.2%Bại33.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.1%Thắng16.7% [5]
  • [7] 22.6%Hòa20.0% [6]
  • [4] 12.9%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn33.33% [4]
  • [5] 41.67%Hòa33.33% [4]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Marquense VS C.S.D. Comunicaciones ngày 03-04-2025 - Thông tin đội hình