[POR Campeonato Nacional-] maerkou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
[POR Campeonato Nacional-] C.F. União de Lamas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
maerkou |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
maerkou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 08-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 30-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
POR D3 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.18 | -0.26 | -0.68 | T | 0.90 | -1 | 0.86 | H | X |
POR D3 | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
POR CN | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
C.F. União de Lamas |
Chủ - Khách |
---|
U. LamasCamacha |
SC ReguaU. Lamas |
U. LamasLeca |
Beira MarU. Lamas |
U. LamasMachico |
Guarda FCU. Lamas |
U. LamasSalgueiros |
FC AlpendoradaU. Lamas |
GondomarU. Lamas |
Lusitania FCU. Lamas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 15-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | -0.99 | 0.5 | 0.81 | X | ||
POR D3 | 08-12-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 03-11-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 29-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 15-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR CN | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |