[ENG FA Trophy-] Kidderminster Harriers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 10 | 50.0% |
[ENG FA Trophy-] Sutton United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 12 | 50.0% |
Kidderminster Harriers |
Chủ - Khách |
---|
Kidderminster HarriersSutton United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 09-11-13 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.65 | -0.26 | -0.19 | T | -0.95 | 1.00 | 0.83 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kidderminster Harriers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.24 | -0.28 | -0.63 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
ENG CN | 21-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.65 | -0.28 | -0.22 | B | 0.74 | 0.75 | 0.96 | B | X |
ENG CN | 18-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.13 | T | 0.92 | 1.5 | 0.84 | T | X |
ENG CN | 14-01-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 2 | -0.29 | -0.30 | -0.52 | T | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | T |
ENG FAT | 04-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | -0.65 | -0.25 | -0.20 | T | 0.96 | 1 | 0.80 | T | T |
ENG CN | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
ENG CN | 26-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | T | 0.82 | 0 | 0.94 | T | T |
ENG CN | 21-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | T | 0.80 | 1 | -0.98 | T | X |
ENG CN | 14-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | T | 0.81 | -0.75 | -0.99 | T | T |
ENG FAT | 07-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | -0.33 | -0.28 | -0.49 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Sutton United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 25-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
ENL Cup | 21-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.58 | -0.25 | -0.29 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | ||
ENG Conf | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 4 | -0.66 | -0.25 | -0.20 | 0.93 | 1 | 0.83 | T | ||
ENG Conf | 15-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.30 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG FAT | 07-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | -0.61 | -0.25 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
ENG Conf | 01-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | -0.99 | 0.75 | 0.81 | X | ||
ENG Conf | 26-12-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 9 - 2 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.83 | 1 | 0.99 | T | ||
ENG Conf | 21-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | ||
ENL Cup | 17-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 0 | -0.47 | -0.25 | -0.40 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Kidderminster Harriers |
Kidderminster Harriers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 08-02-2025 | Chủ | Chorley FC | 7 Ngày |
ENG CN | 11-02-2025 | Khách | Chester FC | 10 Ngày |
ENG CN | 15-02-2025 | Khách | Alfreton Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENL Cup | 04-02-2025 | Chủ | Nottingham Forest U21 | 3 Ngày |
ENG Conf | 08-02-2025 | Chủ | Hartlepool United | 7 Ngày |
ENG Conf | 15-02-2025 | Khách | Oldham Athletic | 14 Ngày |