Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Chisola |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
[ITA Serie D-] A.S.D. Bra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 16 | 83.3% |
Chisola |
Chủ - Khách |
---|
A.S.D. BraChisola |
ChisolaA.S.D. Bra |
A.S.D. BraChisola |
ChisolaA.S.D. Bra |
A.S.D. BraChisola |
ChisolaA.S.D. Bra |
ChisolaA.S.D. Bra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 25-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 22-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 CUP | 18-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.55 | -0.32 | -0.29 | B | 0.82 | 0.50 | 0.88 | B | T |
ITA S4 | 12-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 CUP | 02-11-22 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | B | 0.97 | -0.50 | 0.79 | B | T |
ITA S4 | 09-10-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chisola |
Chủ - Khách |
---|
OltrepoChisola |
ChisolaDerthona |
LavagneseChisola |
ChisolaACSD Saluzzo |
FC VadoChisola |
Fossano CalcioChisola |
ChisolaAsti |
Borgaro NobisChisola |
ChisolaASD Citta Di Varese |
SanremeseChisola |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 15-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 11 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | T |
ITA S4 | 12-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 15-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 08-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 01-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
A.S.D. Bra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.85 | -0.20 | -0.11 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X | ||
ITA S4 | 15-01-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 1 | -0.43 | -0.31 | -0.39 | 0.79 | 0 | 0.97 | T | ||
ITA S4 | 11-01-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.19 | -0.27 | -0.69 | 0.89 | -1 | 0.87 | X | ||
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-12-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 01-12-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | -0.85 | -0.20 | -0.11 | 0.92 | 1.75 | 0.78 | T | ||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Chisola |
Chisola |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |