[FRA National 3-] Vannes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
[FRA National 3-] Lannion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
Vannes |
Chủ - Khách |
---|
CessonVannes |
Rennes IIVannes |
VannesLe Mans |
VannesPontivy |
PlabennecVannes |
LannionVannes |
ConcarneauVannes |
VannesCaen II |
Guingamp BVannes |
VannesSaint Malo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 01-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
FRAC | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 16-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D5 | 17-02-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 20-01-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-08-23 | 7 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 03-06-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D4 | 27-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 13-05-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lannion |
Chủ - Khách |
---|
LannionStade Briochin |
LannionDinan Lehon FC |
LannionRennes II |
LannionVitre |
LannionPD Ergue Gaberic |
LannionPlabennec |
LannionVannes |
LannionFougeresagl |
LannionStade Briochin II |
PD Ergue GabericLannion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 09-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 20-01-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 06-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.39 | -0.27 | -0.46 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | X | ||
FRA D5 | 25-11-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 11-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Vannes |
Vannes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |