[INT CF-] Puch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 14 | 1 | 0.0% |
[INT CF-] SV Friedburg Pondorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | 5 | 16.7% |
Puch |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Puch |
Chủ - Khách |
---|
Salzburger AK 1914Puch |
SV GrodigPuch |
SV SeekirchenPuch |
SV BurmoosPuch |
PuchUFC Siezenheim |
PuchSV Grodig |
PuchSV Seekirchen |
PuchSV Strasswalchen |
UFC SiezenheimPuch |
SV GrodigPuch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 25-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 11-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.60 | -0.26 | -0.29 | B | 0.84 | 0.75 | 0.86 | B | X |
AUS L | 26-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 11-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | B | 0.90 | 0 | 0.86 | B | T |
AUS L | 02-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 05-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 29-05-24 | 0 - 8 (0 - 4) | 2 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 26-04-24 | 7 - 1 (4 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 03-11-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | B | 0.76 | 1 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
SV Friedburg Pondorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 16-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-10-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
AUS L | 26-08-23 | 6 - 1 (4 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-08-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 28-04-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-09-22 | 2 - 3 (0 - 2) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-02-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Puch |
Puch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |