[ENG Northern League Division One-] Stalybridge Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 17 | 6 | 33.3% |
[ENG Northern League Division One-] Newcastle Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% |
Stalybridge Celtic |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stalybridge Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 28-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
ENG UD1 | 04-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 19-11-24 | 4 - 3 (3 - 3) | 3 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | T |
ENG UD1 | 09-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 29-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 09-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.33 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | T |
ENG UD1 | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.52 | -0.29 | -0.32 | H | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ENG UD1 | 09-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.28 | -0.41 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | H |
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Newcastle Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 11-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 14-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 21-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 12-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.43 | -0.29 | -0.41 | 0.84 | 0 | 0.92 | T | ||
ENG UD1 | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 08-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | ||
ENG UD1 | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 17-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stalybridge Celtic |
Stalybridge Celtic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |