[INT CF-] Slavia Praha B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 11 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Slask Wroclaw II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 3 | 14 | 66.7% |
Slavia Praha B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Slavia Praha B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.65 | -0.23 | -0.27 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | T |
INT CF | 08-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.49 | -0.27 | -0.38 | B | 0.84 | 0.25 | 0.86 | B | T |
INT CF | 04-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.51 | -0.26 | -0.38 | B | 0.79 | 0.25 | 0.91 | B | X |
INT CF | 29-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 8 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | H | 0.80 | 0 | 0.96 | H | T |
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.49 | -0.26 | -0.37 | B | 0.85 | 0.25 | 0.91 | B | X |
INT CF | 06-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
INT CF | 30-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.56 | -0.26 | -0.33 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%
Slask Wroclaw II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 27-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 9 | -0.33 | -0.28 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
Pol L3 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 10-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 02-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 30-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | ||
Pol L3 | 27-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 9 - 0 | -0.72 | -0.25 | -0.18 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
Pol L3 | 19-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Slavia Praha B |
Slavia Praha B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |