[URU Segunda League-] Colon CF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 12 | 66.7% |
[URU Segunda League-] Rampla Juniors FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% |
Colon CF |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Colon CF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D2 | 04-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | B | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | T |
URU D2 | 29-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.41 | -0.32 | -0.38 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | X |
URU D2 | 16-11-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
URU D2 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | -0.51 | -0.33 | -0.28 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
URU D2 | 03-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | B | 0.86 | 0.25 | 0.84 | B | T |
URU D2 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
URU D2 | 13-10-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 7 - 4 | -0.49 | -0.34 | -0.29 | T | 0.78 | 0.25 | -0.96 | T | T |
URU D2 | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
URU D2 | 30-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | B | 0.74 | 0 | -0.93 | B | X |
URU D2 | 26-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.34 | -0.34 | -0.44 | T | 0.79 | -0.25 | -0.97 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Rampla Juniors FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | X | ||
URU D1 | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | 0.82 | 0 | 1.00 | X | ||
URU D1 | 19-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 0 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
URU D1 | 14-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
URU D1 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.34 | -0.32 | -0.46 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X | ||
URU D1 | 01-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
URU D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.15 | -0.22 | -0.75 | 0.95 | -1.25 | 0.87 | T | ||
URU D1 | 16-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 7 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
URU D1 | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | 0.82 | 0 | 1.00 | X | ||
URU D1 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%
Colon CF |
Colon CF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |