[CHN WFA Cup-2] Fujian Nanan (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 2 | 50.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
6 | 0 | 2 | 3 | 2 | 8 | 2 | 0.0% |
[CHN WFA Cup-3] Sichuan (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
Fujian Nanan (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fujian Nanan (w) |
Chủ - Khách |
---|
Tianjin Shengde (W)Fujian Nanan (W) |
Fujian Nanan (W)Yunnan Jiashijing W |
Qingdao West (W)Fujian Nanan (W) |
Fujian Nanan (W)Beijing Normal University (W) |
Foshan Athletics (W)Fujian Nanan (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 14-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 18-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 23-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sichuan (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 14-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.56 | -0.31 | -0.28 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
CLW | 10-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 07-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 04-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.77 | -0.23 | -0.15 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X | ||
CLW | 16-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 23-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 20-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.73 | -0.24 | -0.18 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
CLW | 14-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Fujian Nanan (w) |
Fujian Nanan (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |