[INT CF-] Mamry Gizycko |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 15 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Granica Ketrzyn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 26 | 7 | 33.3% |
Mamry Gizycko |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mamry Gizycko |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-02-25 | 2 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 29-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 07-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 22-04-23 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 19-04-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 10-06-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Pol L3 | 04-06-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 01-06-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | B | 0.79 | 1 | 0.97 | B | T |
Pol L3 | 27-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.29 | -0.29 | -0.55 | B | 0.99 | -0.5 | 0.83 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Granica Ketrzyn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-02-25 | 14 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 25-05-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 17-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 28-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 04-09-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 21-05-22 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 14-05-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mamry Gizycko |
Mamry Gizycko |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |