So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.75
0.85
2
0.95
2.00
2.70
4.10
Live
-0.95
0.5
0.75
0.85
2
0.95
2.00
2.70
4.10
Run
0.47
0
-0.63
-0.09
0.5
0.04
13.00
1.04
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Croissant Msaken
ChủHòaKhách
A.S Ariana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Croissant MsakenSo Sánh Sức MạnhA.S Ariana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 2-9] Croissant Msaken
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184104101022922.2%
103617515830.0%
81433571012.5%
623131933.3%
[TUN Professional League 2-6] A.S Ariana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18837252027644.4%
1061313719360.0%
822412138825.0%
6312951050.0%

Thành tích đối đầu

Croissant Msaken            
Chủ - Khách
A.S ArianaCroissant Msaken
Croissant MsakenA.S Ariana
A.S ArianaCroissant Msaken
Croissant MsakenA.S Ariana
A.S ArianaCroissant Msaken
Croissant MsakenA.S Ariana
Croissant MsakenA.S Ariana
A.S ArianaCroissant Msaken
Croissant MsakenA.S Ariana
A.S ArianaCroissant Msaken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd09-11-241 - 0
(1 - 0)
- ---B---
TTLd12-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3---B---
TTLd02-12-231 - 0
(0 - 0)
3 - 3---B---
TTLd14-12-191 - 0
(0 - 0)
3 - 1---T---
TTLd19-02-174 - 3
(2 - 1)
- ---B---
TTLd13-11-161 - 1
(0 - 0)
- ---H---
TTLd02-01-160 - 0
(0 - 0)
- ---H---
TTLd04-10-151 - 1
(0 - 0)
- ---H---
TTLd07-03-155 - 1
(3 - 1)
- ---T---
TTLd01-12-142 - 2
(1 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Croissant Msaken            
Chủ - Khách
CS KorbaCroissant Msaken
Croissant MsakenES Rades
CS.Hammam-LifCroissant Msaken
El Khadra SportCroissant Msaken
ChebbaCroissant Msaken
Croissant MsakenA.S.Marsa
Croissant MsakenJendouba Sport
SC MoknineCroissant Msaken
Croissant MsakenAS Megrine
Stade Africain Menzel BourguibCroissant Msaken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd23-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2---H--
TTLd15-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3---T--
TTLd08-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2---B--
T C02-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
T C18-01-250 - 2
(0 - 1)
8 - 5---T--
TTLd04-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 13-0.34-0.36-0.45H0.75-0.250.95BX
TTLd28-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.41-0.38-0.36H0.7100.99HX
TTLd24-12-241 - 2
(0 - 0)
0 - 1-0.51-0.35-0.29T0.950.50.75TT
TTLd20-12-242 - 1
(2 - 1)
1 - 11-0.32-0.39-0.41T0.70-0.25-0.94TT
TTLd14-12-241 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.46-0.38-0.31H0.900.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

A.S Ariana            
Chủ - Khách
A.S ArianaKalaa Sport
E. M. MahdiaA.S Ariana
ES Hamam-SousseA.S Ariana
Sfax RailwaysA.S Ariana
A.S ArianaStade Africain Menzel Bourguib
A.S ArianaAS Megrine
AS Oued EllilA.S Ariana
A.S ArianaSC Moknine
Jendouba SportA.S Ariana
A.S ArianaA.S.Marsa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd22-02-255 - 2
(2 - 0)
8 - 5-0.63-0.31-0.210.810.750.89T
TTLd16-02-252 - 1
(0 - 1)
8 - 2-----
TTLd09-02-250 - 2
(0 - 1)
11 - 0-----
T C19-01-251 - 0
(1 - 0)
9 - 3-----
TTLd04-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.38-0.38-0.380.8500.85X
TTLd28-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.50-0.36-0.300.750.250.95X
TTLd24-12-242 - 4
(2 - 3)
- -0.54-0.33-0.280.850.50.85T
TTLd20-12-242 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.54-0.35-0.230.840.50.92T
TTLd14-12-242 - 1
(1 - 1)
- -----
TTLd07-12-242 - 1
(0 - 1)
7 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Croissant MsakenSo sánh số liệuA.S Ariana
  • 8Tổng số ghi bàn18
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 4Tổng số mất bàn10
  • 0.4Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Croissant Msaken
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
541080.0%Xem360.0%240.0%Xem
A.S Ariana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Croissant Msaken
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
523040.0%Xem240.0%360.0%Xem
A.S Ariana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Croissant MsakenThời gian ghi bànA.S Ariana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Croissant MsakenChi tiết về HT/FTA.S Ariana
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Croissant MsakenSố bàn thắng trong H1&H2A.S Ariana
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Croissant Msaken
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
A.S Ariana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng44.4% [8]
  • [10] 55.6%Hòa16.7% [8]
  • [4] 22.2%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng11.1% [2]
  • [6] 33.3%Hòa11.1% [2]
  • [1] 5.6%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 62.50%Hòa20.00% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Croissant Msaken VS A.S Ariana ngày 02-03-2025 - Thông tin đội hình