Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.49 | ![]() |
- | Nil Vinyals | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Bryce Meredith | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7 | |
18 | Derek Waldeck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
11 | Pierre Reedy | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | brandon fricke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
2 | Anthony patti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | gunther rankenburg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
3 | Tyler polak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
12 | Evan Lee | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
30 | Seth Torman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | David Leonardo Castro | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() |