Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Wilson Isidor | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
- | Ben Crompton | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Amara Nallo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
- | Dominic Corness | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.69 | ![]() ![]() ![]() |
- | James Balagizi | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.6 | ![]() |
- | Trent Kone-Doherty | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kyle Kelly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | James Norris | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.08 |