Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[MOL Divizia Nationala-9] CSF Baliti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 16 | 26 | 9 | 41.2% |
8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 3 | 15 | 9 | 50.0% |
9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | 11 | 7 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 13 | 66.7% |
[MOL Divizia Nationala-5] Zimbru Chisinau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 9 | 2 | 6 | 36 | 19 | 29 | 5 | 52.9% |
9 | 6 | 0 | 3 | 21 | 9 | 18 | 6 | 66.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 10 | 11 | 6 | 37.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 6 | 10 | 50.0% |
CSF Baliti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOL D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | B | 0.96 | 0.75 | 0.74 | B | T |
MOL D1 | 04-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MOL D1 | 30-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MOL D1 | 05-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MOL D1 | 26-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MOL D1 | 20-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MOL D1 | 15-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MOL D1 | 09-10-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MOL D1 | 13-08-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MOL D1 | 08-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CSF Baliti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOL D1 | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MOL D1 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 01-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 18-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MOL D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | B | 0.96 | 0.75 | 0.74 | B | T |
MOL D1 | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MOL D1 | 11-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MOL D1 | 04-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Zimbru Chisinau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOL D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 18-08-24 | 0 - 8 (0 - 6) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 11-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | B | 0.96 | 0.75 | 0.74 | B | T |
UEFA ECL | 01-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | 0.75 | 1 | -0.99 | T | ||
UEFA ECL | 25-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | 0.82 | 0 | 0.94 | T | ||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CSF Baliti |
CSF Baliti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MOL D1 | 05-10-2024 | Khách | Dacia-Buiucani | 7 Ngày |
MOL D1 | 19-10-2024 | Chủ | FC Milsami | 21 Ngày |
MOL D1 | 26-10-2024 | Khách | CF Sparta Selemet | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MOL D1 | 05-10-2024 | Khách | FC Milsami | 7 Ngày |
MOL D1 | 19-10-2024 | Chủ | FC Floresti | 21 Ngày |
MOL D1 | 26-10-2024 | Khách | Sheriff Tiraspol | 28 Ngày |