Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Lily dent | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | megan hornby | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Annie Hutchings | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Fran Stenson | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | paige peake | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
- | Lucia kendall | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Molly Pike | Tiền vệ | 5 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Emma Thompson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rianna Dean | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Aimee Palmer | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Megan collett | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Chloe Peplow | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jemma Purfield | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |