Bên nào sẽ thắng?

Hamburger SV (w)
ChủHòaKhách
Monchengladbach (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hamburger SV (w)So Sánh Sức MạnhMonchengladbach (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Women's Bundesliga II-3] Hamburger SV (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201073401337350.0%
1043321715640.0%
1064019622260.0%
63121951050.0%
[GER Women's Bundesliga II-8] Monchengladbach (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20749242725835.0%
10424161314840.0%
10325814111030.0%
622299833.3%

Thành tích đối đầu

Hamburger SV (w)            
Chủ - Khách
Monchengladbach (W)Hamburger SV (W)
Hamburger SV (W)Monchengladbach (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER WD218-02-241 - 1
(1 - 0)
2 - 12---H---
GER WD219-08-232 - 2
(2 - 1)
6 - 1---H---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Hamburger SV (w)            
Chủ - Khách
SV Weinberg (W)Hamburger SV (W)
Hamburger SV (W)VfL Bochum (W)
Bayern Munich II (W)Hamburger SV (W)
Hamburger SV (W)SC Sand (W)
FCR 2001 Duisburg (W)Hamburger SV (W)
Hamburger SV (W)FC Gutersloh (W)
Union Berlin (W)Hamburger SV (W)
Magdeburger FFC (W)Hamburger SV (W)
Werder Bremen (W)Hamburger SV (W)
Carl Zeiss Jena (W)Hamburger SV (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER WD206-10-241 - 1
(1 - 1)
- ---H--
GER WD229-09-240 - 1
(0 - 0)
- ---B--
GER WD222-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 8---T--
GER WD214-09-242 - 3
(1 - 0)
2 - 0-0.70-0.24-0.21B0.7510.95HT
GERWC07-09-240 - 9
(0 - 4)
- ---T--
GER WD201-09-246 - 0
(4 - 0)
5 - 2---T--
GER WD224-08-242 - 2
(2 - 1)
3 - 3---H--
GERWC18-08-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
INT CF10-08-243 - 1
(3 - 0)
- ---B--
INT CF04-08-241 - 0
(1 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Monchengladbach (w)            
Chủ - Khách
Monchengladbach (W)SC Freiburg II (W)
Nurnberg (W)Monchengladbach (W)
Monchengladbach (W)SV Meppen (W)
Ingolstadt 04 (W)Monchengladbach (W)
Monchengladbach (W)Koln (W)
SC Sand (W)Monchengladbach (W)
Monchengladbach (W)Andernach (W)
Eintracht Leipzig (W)Monchengladbach (W)
Fortuna Sittard (W)Monchengladbach (W)
Racing Genk (W)Monchengladbach (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER WD206-10-244 - 0
(1 - 0)
- -----
GER WD229-09-242 - 1
(2 - 0)
- -----
GER WD222-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 3-----
GER WD215-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-----
GERWC08-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.14-0.19-0.830.90-1.750.80X
GER WD201-09-246 - 2
(4 - 1)
4 - 5-----
GER WD225-08-242 - 1
(1 - 0)
- -----
GERWC18-08-240 - 5
(0 - 4)
- -----
INT CF09-08-241 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF04-08-241 - 2
(0 - 0)
2 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%

Hamburger SV (w)So sánh số liệuMonchengladbach (w)
  • 24Tổng số ghi bàn19
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hamburger SV (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Monchengladbach (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hamburger SV (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Monchengladbach (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hamburger SV (w)Thời gian ghi bànMonchengladbach (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    1
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hamburger SV (w)Chi tiết về HT/FTMonchengladbach (w)
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Hamburger SV (w)Số bàn thắng trong H1&H2Monchengladbach (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hamburger SV (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER WD220-10-2024KháchFFC Frankfurt II (W)7 Ngày
GER WD203-11-2024ChủAndernach (W)21 Ngày
GER WD210-11-2024KháchIngolstadt 04 (W)28 Ngày
Monchengladbach (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER WD220-10-2024ChủVfL Bochum (W)7 Ngày
GER WD203-11-2024KháchFC Gutersloh (W)21 Ngày
GER WD210-11-2024ChủUnion Berlin (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 50.0%Thắng35.0% [7]
  • [7] 35.0%Hòa20.0% [7]
  • [3] 15.0%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng15.0% [3]
  • [3] 15.0%Hòa10.0% [2]
  • [3] 15.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Hamburger SV (w) VS Monchengladbach (w) ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình