[ENG Northern League Division One-] Bootle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
[ENG Northern League Division One-] Chasetown |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
Bootle |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bootle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 13-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | X |
ENG UD1 | 03-12-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.47 | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | T |
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG UD1 | 10-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.22 | -0.23 | -0.70 | H | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | T |
INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 30-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.42 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
ENG UD1 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Chasetown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 10-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | 0.79 | 1 | 0.97 | X | ||
ENG UD1 | 03-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 1 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 12-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 22-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 24-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Bootle |
Bootle |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |