[SPA Regional League-] AD Colegio San Prudencio |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 10 | 75.0% |
[SPA Regional League-] CD San Ignacio B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 6 | 66.7% |
AD Colegio San Prudencio |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
AD Colegio San Prudencio |
Chủ - Khách |
---|
AD Colegio San PrudencioCultural Abetxuko |
CF AranbizkarraAD Colegio San Prudencio |
AD Colegio San PrudencioAmurrio |
CD Lakua ArriagaAD Colegio San Prudencio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA RL | 01-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA RL | 10-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD San Ignacio B |
Chủ - Khách |
---|
CD San Ignacio BCDF San Martin |
CD San Ignacio BUrgatz |
AD Mercedarias KECD San Ignacio B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA RL | 14-12-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 01-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 24-11-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AD Colegio San Prudencio |
AD Colegio San Prudencio |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |