Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Guidonia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | 4 | 0.0% |
[ITA Serie D-] Ilvamaddalena |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
Guidonia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Guidonia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.19 | -0.24 | -0.68 | H | 0.94 | -1 | 0.82 | B | X |
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 10-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 13-10-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Ilvamaddalena |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-11-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guidonia |
Guidonia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |