[ENG Northern League Division One-] Garforth Town AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | 15 | 83.3% |
[ENG Northern League Division One-] Belper Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
Garforth Town AFC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Garforth Town AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 06-12-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 7 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
ENG UD1 | 12-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | B | 0.80 | 0.5 | 0.96 | B | X |
ENG UD1 | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
ENG UD1 | 15-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | T | 1.00 | 1 | 0.76 | T | T |
ENG UD1 | 21-09-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.65 | -0.24 | -0.25 | B | 0.92 | 1 | 0.78 | H | X |
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 13-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Belper Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.49 | -0.29 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | H | ||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.74 | -0.23 | -0.16 | 0.90 | 1.25 | 0.86 | X | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 17-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Garforth Town AFC |
Garforth Town AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |