[SCO Lowland League-] Berwick Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | 4 | 16.7% |
[SCO Lowland League-] Hearts B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 | 16.7% |
Berwick Rangers |
Chủ - Khách |
---|
Hearts (R)Berwick Rangers |
Hearts (R)Berwick Rangers |
Berwick RangersHearts (R) |
Berwick RangersHearts (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 16-08-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 17-10-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 05-09-23 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO LL | 14-01-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Berwick Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SCOFAC | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 05-10-24 | 1 - 7 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCOFAC | 28-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hearts B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 22-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
SCO LL | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 29-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | X | ||
SCO LL | 19-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 05-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 27-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.85 | -0.16 | -0.12 | 0.85 | 2 | 0.91 | X | ||
SCO LL | 06-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.58 | -0.25 | -0.32 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
SCO LL | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 0%
Berwick Rangers |
Berwick Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |