[FIN Women's Ykkonen-] ONS (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 14 | 8 | 33.3% |
[FIN Women's Ykkonen-] VIFK Vaasa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 16 | 83.3% |
ONS (w) |
Chủ - Khách |
---|
VIFK Vaasa (W)ONS (W) |
ONS (W)VIFK Vaasa (W) |
VIFK Vaasa (W)ONS (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN YKW | 22-08-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN YKW | 29-05-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN YKW | 12-09-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ONS (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD1 | 14-10-23 | 8 - 1 (6 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD1 | 07-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD1 | 30-09-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD1 | 16-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD1 | 09-09-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VIFK Vaasa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 13-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 14-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 07-10-23 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 30-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 16-09-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 10-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 26-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ONS (w) |
ONS (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |