[ICE Division 4-] Hamar Hveragerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 19 | 4 | 16.7% |
[ICE Division 4-] Arborg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 27 | 3 | 13 | 66.7% |
Hamar Hveragerdi |
Chủ - Khách |
---|
ArborgHamar Hveragerdi |
Hamar HveragerdiArborg |
ArborgHamar Hveragerdi |
ArborgHamar Hveragerdi |
Hamar HveragerdiArborg |
ArborgHamar Hveragerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 27-07-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 11 - 4 | -0.82 | -0.18 | -0.16 | T | 0.76 | -0.57 | 0.94 | T | T |
LCE D4 | 25-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.25 | -0.23 | -0.65 | H | 0.86 | -1.00 | 0.96 | B | X |
ICE CUP | 13-04-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE CUP | 29-04-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE D2 | 21-07-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.87 | -0.18 | -0.10 | H | 0.77 | -0.50 | 0.99 | T | X |
ICE D2 | 21-05-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Hamar Hveragerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE CUP | 05-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 14 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LCC | 23-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 07-09-23 | 3 - 5 (3 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 25-08-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 17-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.68 | -0.20 | -0.24 | B | 0.95 | 1.25 | 0.87 | B | X |
LCE D4 | 11-08-23 | 4 - 3 (2 - 2) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 02-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.46 | -0.25 | -0.44 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
LCE D4 | 27-07-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 11 - 4 | -0.82 | -0.18 | -0.16 | T | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | T |
LCE D4 | 22-07-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Arborg |
Chủ - Khách |
---|
YmirArborg |
KA AsvellirArborg |
ArborgFC Arbaer |
ArborgReynir Hellissandur |
ArborgKFR Hvolsvollur |
ArborgAlftanes |
SkallagrimurArborg |
ArborgVaengir Jupiters |
IBU UppsveitirArborg |
ArborgTindastoll Sauda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCC | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 06-04-24 | 12 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 07-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 31-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 24-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.42 | -0.25 | -0.45 | 0.99 | 0 | 0.83 | X | ||
LCE D4 | 17-08-23 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 10-08-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.52 | -0.26 | -0.36 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Hamar Hveragerdi |
Hamar Hveragerdi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |