[NOR 3.Divisjon-] Mjolner |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 17 | 2 | 0.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Harstad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
Mjolner |
Chủ - Khách |
---|
MjolnerHarstad |
HarstadMjolner |
MjolnerHarstad |
HarstadMjolner |
HarstadMjolner |
MjolnerHarstad |
HarstadMjolner |
MjolnerHarstad |
MjolnerHarstad |
HarstadMjolner |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 25-05-23 | 5 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 10-09-22 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 12-06-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.77 | -0.19 | -0.16 | B | 0.83 | -0.67 | 0.93 | T | X |
NOR D4 | 16-09-17 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NORC | 13-04-16 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D2 | 20-09-15 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D2 | 06-06-15 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.50 | -0.28 | -0.35 | B | -0.98 | 0.50 | 0.80 | B | X |
NORC | 17-04-13 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D2 | 28-08-11 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D2 | 16-05-11 | 2 - 4 (0 - 1) | - | -0.44 | -0.29 | -0.38 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Mjolner |
Chủ - Khách |
---|
SkjervoyMjolner |
MjolnerHonefoss BK |
Sprint-JeloyMjolner |
MjolnerHamKam B |
FyllingsdalenMjolner |
InnstrandenMjolner |
MjolnerIF Floya |
MjolnerIF Floya |
LorenskogMjolner |
MjolnerSkjervoy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-05-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 12-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 14-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 10-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 28-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 22-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Harstad |
Chủ - Khách |
---|
HarstadIF Floya |
InnstrandenHarstad |
HarstadFredrikstad B |
SkjervoyHarstad |
HarstadBodo Glimt 2 |
Kongsvinger IL BHarstad |
MjolnerHarstad |
BossekopHarstad |
HarstadLillestrom B |
Gjelleraasen ILHarstad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NORC | 25-05-23 | 5 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 23-10-22 | 5 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 16-10-22 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 09-10-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mjolner |
Mjolner |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |