[ICE WC-] Einherji (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% |
[ICE WC-] Fjarðab/Höttur/Leiknir Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 11 | 11 | 50.0% |
Einherji (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WC | 27-04-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE WLC | 11-04-18 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE WC | 07-05-17 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE WLC | 01-04-17 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE LD1 | 14-07-16 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE LD1 | 18-05-16 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Einherji (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WC | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 03-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 25-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WC | 27-04-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 02-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 25-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 11-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 04-03-23 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fjarðab/Höttur/Leiknir Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WC | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 12-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 28-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 10-03-24 | 5 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 08-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 02-03-24 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 24-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 09-09-23 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 02-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Einherji (w) |
Einherji (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LD1 | 05-05-2024 | Khách | UMF Selfoss (W) | 4 Ngày |
ICE LD1 | 12-05-2024 | Chủ | IA Akranes (W) | 11 Ngày |
ICE LD1 | 25-05-2024 | Khách | HK Kopavogur (W) | 24 Ngày |