Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Paul Blanchette | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
- | Dariusz Formella | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
- | Tarek Morad | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
11 | trayvon reid | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Daniel Barbir | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kevin Wright | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emrah Klimenta | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | wolfgang prentice | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.56 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Wahab Ackwei | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.07 | |
- | Christiano Francois | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.36 | |
- | robert coronado | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tyler Deric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Taylor Davila | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jonathan Ricketts | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | ![]() |
- | Gabriel Benitez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | ![]() |
4 | Erik Pimentel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.98 |