Cúp Liên đoàn Nhật Bản
16-04-2025 17:00 - Thứ tư
1
1
17:00FT
(0-0)
90 Phút[1-1], 120 Phút[1-3], FC Tokyo Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.25
-0.94
0.91
2.25
0.89
2.75
3.25
2.33
Live
0.90
-0.5
0.98
0.82
2.25
-0.96
3.50
3.25
1.98
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
2.5
0.01
20.00
1.01
16.00
BET365Sớm
-0.91
0
0.78
0.93
2.25
0.93
2.90
3.10
2.40
Live
0.87
-0.5
0.97
0.82
2.25
-0.98
3.80
3.30
1.90
Run
0.65
-0.25
-0.77
0.80
0.5
-0.95
23.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.70
-0.25
-0.94
0.86
2.25
0.90
2.77
3.05
2.36
Live
0.87
-0.5
0.97
0.85
2.25
0.97
3.50
3.35
1.93
Run
-0.69
0
0.61
-0.15
2.5
0.08
9.50
1.23
6.20
188betSớm
0.77
-0.25
-0.93
0.92
2.25
0.90
2.75
3.25
2.33
Live
0.91
-0.5
0.99
0.83
2.25
-0.95
3.50
3.25
1.98
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
2.5
0.02
20.00
1.01
16.00
SbobetSớm
1.00
0
0.80
0.90
2.25
0.90
2.71
3.08
2.45
Live
0.87
-0.5
0.97
0.81
2.25
-0.99
3.44
3.10
1.97
Run
-0.74
0
0.66
-0.16
2.5
0.08
16.00
1.07
12.00

Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija
ChủHòaKhách
FC Tokyo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya ArdijaSo Sánh Sức MạnhFC Tokyo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[YBC Levain Cup-] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622287833.3%
[YBC Levain Cup-] FC Tokyo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612337516.7%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaFC Tokyo
FC TokyoRB Omiya Ardija
FC TokyoRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaFC Tokyo
FC TokyoRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaFC Tokyo
FC TokyoRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaFC Tokyo
RB Omiya ArdijaFC Tokyo
FC TokyoRB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D109-08-171 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.34-0.30-0.45B0.96-0.250.92BT
JPN LC10-05-174 - 3
(3 - 2)
4 - 4-0.70-0.25-0.15B-0.97-0.800.85TT
JPN D104-03-172 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.52-0.30-0.28B0.950.500.93BX
JPN D103-11-160 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.47-0.29-0.34B0.900.250.98BX
JPN D127-02-160 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.55-0.29-0.26T-0.950.750.83TX
JPN D118-10-141 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.29-0.29-0.51T0.90-0.500.98TX
JPN D106-05-140 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.57-0.29-0.24T-0.970.750.85TX
JE Cup16-11-130 - 3
(0 - 1)
- -0.31-0.30-0.49B-0.93-0.250.80BT
JPN D128-09-132 - 5
(2 - 2)
- -0.37-0.30-0.43B0.81-0.25-0.93BT
JPN D106-04-130 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.29-0.27T0.880.501.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaOita Trinita
Tokushima VortisRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaIwaki FC
RB Omiya ArdijaMito Hollyhock
Sagan TosuRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaRenofa Yamaguchi
Roasso KumamotoRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaVentforet Kofu
RB Omiya ArdijaMontedio Yamagata
RB Omiya ArdijaKataller Toyama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D205-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.51-0.29-0.25H0.950.50.93TT
JPN D230-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.34-0.31-0.43B0.83-0.25-0.95BX
JPN LC26-03-252 - 2
(1 - 1)
5 - 9-0.54-0.30-0.28H0.840.50.98TT
JPN D223-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.57-0.27-0.23T0.970.750.91TX
JPN D215-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.38-0.29-0.40B1.0000.88BX
JPN D208-03-252 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.50-0.29-0.29T1.000.50.88TT
JPN D202-03-250 - 4
(0 - 0)
3 - 1-0.42-0.30-0.36T-0.920.250.79TT
JPN D222-02-251 - 0
(1 - 0)
8 - 8-0.52-0.28-0.29T0.940.50.88TX
JPN D215-02-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.31-0.28-0.49T0.82-0.5-0.94TT
JPN D324-11-241 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.50-0.29-0.33B0.990.50.77BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

FC Tokyo            
Chủ - Khách
Fagiano OkayamaFC Tokyo
Tokyo VerdyFC Tokyo
FC TokyoKawasaki Frontale
Nara ClubFC Tokyo
Avispa FukuokaFC Tokyo
FC TokyoShonan Bellmare
Kashima AntlersFC Tokyo
FC TokyoNagoya Grampus
FC TokyoMachida Zelvia
Yokohama FCFC Tokyo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D106-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.42-0.31-0.32-0.950.250.83X
JPN D102-04-252 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.45-0.31-0.290.900.250.98T
JPN D129-03-250 - 3
(0 - 0)
6 - 3-0.28-0.29-0.48-0.93-0.250.80T
JPN LC20-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.20-0.27-0.65-0.99-0.750.75X
JPN D115-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.44-0.33-0.310.960.250.92X
JPN D108-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.38-0.32-0.360.9300.95X
JPN D101-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.52-0.30-0.260.910.50.97X
JPN D126-02-253 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.40-0.30-0.350.810-0.93T
JPN D122-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.32-0.30-0.460.97-0.250.91X
JPN D115-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.35-0.29-0.41-0.9200.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

RB Omiya ArdijaSo sánh số liệuFC Tokyo
  • 16Tổng số ghi bàn7
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Tokyo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
60240.0%Xem116.7%466.7%Xem
FC Tokyo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem6XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem4XemXem0XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
624033.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB Omiya ArdijaThời gian ghi bànFC Tokyo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya ArdijaChi tiết về HT/FTFC Tokyo
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
RB Omiya ArdijaSố bàn thắng trong H1&H2FC Tokyo
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D220-04-2025KháchImabari FC4 Ngày
JPN D225-04-2025ChủConsadole Sapporo9 Ngày
JPN D229-04-2025KháchIwaki FC13 Ngày
FC Tokyo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D120-04-2025KháchCerezo Osaka4 Ngày
JPN D125-04-2025ChủGamba Osaka9 Ngày
JPN D129-04-2025ChủShimizu S-Pulse13 Ngày

RB Omiya Ardija VS FC Tokyo ngày 16-04-2025 - Thông tin đội hình