So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
0.92
1.25
0.78
0.91
3.75
0.79
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.56
0.25
0.26
-0.38
3.5
0.18
1.05
5.50
60.00
SbobetSớm
0.80
1
0.90
0.83
3.5
0.87
1.12
5.90
10.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.56
0.25
0.26
-0.58
3.5
0.28
1.01
6.50
130.00

Bên nào sẽ thắng?

Agudat Sport Nordia Jerusalem
ChủHòaKhách
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Agudat Sport Nordia JerusalemSo Sánh Sức MạnhMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 3T 5H 1B
    1T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-2] Agudat Sport Nordia Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321958573462259.4%
161213271237175.0%
16745302225343.8%
64021591266.7%
[ISR Alef League-12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31712122435331222.6%
165651517211031.3%
15267918121513.3%
6321751150.0%

Thành tích đối đầu

Agudat Sport Nordia Jerusalem            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAgudat Sport Nordia Jerusalem
Agudat Sport Nordia JerusalemMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAgudat Sport Nordia Jerusalem
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAgudat Sport Nordia Jerusalem
Agudat Sport Nordia JerusalemMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Agudat Sport Nordia JerusalemMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Agudat Sport Nordia JerusalemMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Agudat Sport Nordia JerusalemMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Agudat Sport Nordia JerusalemMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA07-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.27-0.31-0.57H0.96-0.500.74BX
ISR LA26-04-242 - 1
(0 - 0)
2 - 6---T---
ISR LA06-02-241 - 4
(0 - 0)
2 - 4---T---
ISR CUP01-09-231 - 1
(1 - 0)
6 - 9---H---
ISR CL16-12-220 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.49-0.28-0.36H0.850.250.91TX
ISR CUP13-09-221 - 0
(0 - 0)
6 - 10---T---
ISR CUP07-10-190 - 0
(0 - 0)
6 - 3---H---
ISR CL23-12-161 - 2
(1 - 1)
1 - 6---B---
ISR CUP27-09-161 - 1
(0 - 0)
3 - 8---H---

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Agudat Sport Nordia Jerusalem            
Chủ - Khách
SC Maccabi AshdodAgudat Sport Nordia Jerusalem
Agudat Sport Nordia JerusalemHapoel Azor
MS Hapoel LodAgudat Sport Nordia Jerusalem
Agudat Sport Nordia JerusalemHapoel Holon Yaniv
Agudat Sport Nordia JerusalemTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotAgudat Sport Nordia Jerusalem
Agudat Sport Nordia JerusalemSport Club Dimona
Shimshon Tel AvivAgudat Sport Nordia Jerusalem
Agudat Sport Nordia JerusalemAS Ashdod
Ironi ModiinAgudat Sport Nordia Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA04-04-252 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.31-0.31-0.53B0.81-0.50.89BT
ISR LA28-03-254 - 1
(3 - 1)
- ---T--
ISR LA20-03-253 - 2
(0 - 1)
3 - 10-0.15-0.23-0.78B0.95-1.250.75BT
ISR LA12-03-253 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.53-0.34-0.29T0.900.50.80TT
ISR LA07-03-254 - 1
(2 - 0)
3 - 7---T--
ISR LA01-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 7---T--
ISR LA21-02-252 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.30-0.30-0.55T0.87-0.50.83TX
ISR LA12-02-252 - 4
(1 - 0)
3 - 3-0.40-0.35-0.40T0.8500.85TT
ISR LA06-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.56-0.32-0.27T0.780.50.92TX
ISR LA31-01-253 - 0
(2 - 0)
1 - 1-0.63-0.28-0.24B0.800.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSport Club Dimona
Shimshon Tel AvivMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAS Ashdod
Ironi ModiinMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Yavne
Hapoel HerzliyaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMS Jerusalem
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Holon Yaniv
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Shaarayim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA08-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.39-0.38-0.380.8200.88X
ISR LA04-04-252 - 2
(1 - 2)
3 - 4-0.38-0.33-0.440.9900.71T
ISR LA27-03-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.56-0.33-0.260.800.50.90T
ISR LA21-03-252 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.35-0.32-0.470.80-0.250.90T
ISR LA12-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-----
ISR LA07-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-----
ISR LA28-02-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.71-0.26-0.180.7410.96X
ISR LA21-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-----
ISR LA07-02-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.33-0.33-0.490.89-0.250.81X
ISR LA31-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.51-0.32-0.320.950.50.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Agudat Sport Nordia JerusalemSo sánh số liệuMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 22Tổng số ghi bàn11
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Agudat Sport Nordia Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem12XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
642066.7%Xem350.0%350.0%Xem
Agudat Sport Nordia Jerusalem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem1XemXem12XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem4XemXem20%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Agudat Sport Nordia JerusalemThời gian ghi bànMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 28
    28
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Agudat Sport Nordia JerusalemChi tiết về HT/FTMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    27
    28
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Agudat Sport Nordia JerusalemSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    27
    29
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Agudat Sport Nordia Jerusalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 59.4%Thắng22.6% [7]
  • [5] 15.6%Hòa38.7% [7]
  • [8] 25.0%Bại38.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [12] 37.5%Thắng6.5% [2]
  • [1] 3.1%Hòa19.4% [6]
  • [3] 9.4%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 41.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 8.33%Hòa30.00% [3]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Agudat Sport Nordia Jerusalem VS Maccabi Lroni Kiryat Malakhi ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình