[AUS-S Reserve League-] Campbelltown City Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 9 | 15 | 83.3% |
[AUS-S Reserve League-] Para Hills Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 21 | 5 | 16.7% |
Campbelltown City Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FFSA SLR | 11-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA SLR | 26-09-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.26 | -0.24 | -0.69 | T | 0.85 | -1.00 | 0.75 | H | X |
FFSA SLR | 08-08-20 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.45 | T | 0.75 | 0.00 | 0.85 | T | X |
FFSA SLR | 08-06-19 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.32 | -0.26 | -0.57 | B | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | T |
FFSA SLR | 13-04-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.64 | -0.24 | -0.27 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
FFSA SLR | 23-06-18 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
FFSA SLR | 10-06-17 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FFSA SLR | 04-03-17 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Campbelltown City Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 05-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 22-03-25 | 3 - 5 (3 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.25 | -0.41 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
FFSA SLR | 16-03-25 | 8 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | -0.77 | -0.19 | -0.20 | T | 0.92 | 1.75 | 0.78 | T | T |
FFSA SLR | 01-03-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.27 | -0.24 | -0.63 | B | 0.93 | -0.75 | 0.77 | B | T |
FFSA SLR | 24-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 10-08-24 | 5 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
FFSA SLR | 27-07-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Para Hills Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 16-03-25 | 3 - 9 (1 - 3) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 01-03-25 | 3 - 3 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 31-08-24 | 5 - 1 (5 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.33 | -0.25 | -0.57 | 0.76 | -0.75 | 0.94 | X | ||
FFSA SLR | 17-08-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 6 - 5 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
FFSA SLR | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
FFSA SLR | 27-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 23-07-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Campbelltown City Reserve |
Campbelltown City Reserve |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |