[Swiss U19 League-] Neuchatel Xamax U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 | 3 | 16.7% |
[Swiss U19 League-] Grasshoppers U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Neuchatel Xamax U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Neuchatel Xamax U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
S U19 L | 15-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
S U19 L | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
S U19 L | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.57 | -0.26 | -0.32 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | X |
S U19 L | 13-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | B | 0.99 | 1.25 | 0.77 | B | T |
S U19 L | 08-06-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 3 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
S U19 L | 27-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
S U19 L | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
S U19 L | 06-04-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
S U19 L | 17-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
S U19 L | 09-12-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 14 - 9 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Grasshoppers U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
S U19 L | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
S U19 L | 07-12-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 3 | -0.38 | -0.25 | -0.52 | 0.76 | -0.5 | 0.94 | T | ||
S U19 L | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
S U19 L | 16-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 3 | -0.63 | -0.23 | -0.29 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
S U19 L | 01-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | ||
S U19 L | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.67 | -0.23 | -0.25 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
S U19 L | 05-10-24 | 4 - 5 (0 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
S U19 L | 14-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
S U19 L | 06-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
S U19 L | 16-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 75%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |