STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Copenhagen | Cardiff City | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2014 | Cardiff City | FC Copenhagen | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | FC Copenhagen | Atalanta | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | Atalanta | Bordeaux | 1M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Bordeaux | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2019 | Atalanta | Parma | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Parma | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Atalanta | Parma | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2021 | Parma | Trabzonspor | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2022 | Trabzonspor | FC Copenhagen | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-04-2025 16:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-03-2025 17:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 15-12-2024 15:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 07-12-2024 13:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-12-2024 18:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 17:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 17:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 16/17 |
Player of the Tournament | 1 | 22/23 |
Turkish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Danish champion | 4 | 22/23 16/17 15/16 12/13 |
Danish Cup Winner | 5 | 22/23 16/17 15/16 14/15 11/12 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Turkish champion | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 5 | 18/19 17/18 16/17 14/15 12/13 |
Top scorer | 1 | 12/13 |
Danish Youth Champion | 1 | 12 |