STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | UFK Kharkiv | FK Kharkiv II (-2010) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FK Kharkiv II (-2010) | FK Kharkiv (-2010) | - | Ký hợp đồng |
30-09-2010 | Free player | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
11-07-2012 | Zirka Kirovohrad | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-04-2025 10:45 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 10:10 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-03-2025 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-02-2025 13:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2025 11:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-12-2024 13:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-12-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-11-2024 13:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 11:00 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-11-2024 13:30 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu