STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | FK Borac Banja Luka U17 | FK Borac Banja Luka U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Borac Banja Luka U19 | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Borac Banja Luka | Laktasi | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Laktasi | Borac Banja Luka | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2023 | Borac Banja Luka | Laktasi | - | Cho thuê |
08-02-2024 | Laktasi | Borac Banja Luka | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Rapid Wien | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 24-07-2024 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 22-03-2024 17:00 | Slovenia U21 | ![]() ![]() | Bosnia-Herzegovina U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu