STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Boldklubben af 1893 Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
11-09-2014 | Odense BK U19 | FC Vestsjaelland | - | Ký hợp đồng |
15-04-2016 | Free player | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
12-07-2019 | Roskilde | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
18-08-2019 | Sonderjyske | Lyngby | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Lyngby | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2020 | Sonderjyske | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Lyngby | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Valur Reykjavik | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-03-2025 12:00 | Hobro | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-03-2025 13:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2025 14:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2024 16:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-10-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-09-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-08-2024 19:15 | KA Akureyri | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 18 |