STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FBK Karlstad | IF Elfsborg U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | IF Elfsborg U19 | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
14-07-2013 | Elfsborg | Falkenberg | - | Cho thuê |
30-11-2013 | Falkenberg | Elfsborg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 07-04-2025 17:10 | Malmo FF | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 13:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | Hacken | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 14:30 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-09-2024 16:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-09-2024 17:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 14:30 | Halmstads | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | Molde | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Swedish cup winner | 1 | 14 |
Swedish champion | 1 | 12 |