STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-07-2002 | SV Greifenburg Youth | SV Spittal/Drau Youth | - | Ký hợp đồng |
09-08-2005 | SV Spittal/Drau Youth | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA Wolfsberger AC U16 | Sampdoria U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Sampdoria U19 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2008 | AKA Wolfsberger AC U16 | SK Austria Kärnten (-2010) | - | Ký hợp đồng |
06-07-2010 | SK Austria Kärnten (-2010) | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
06-07-2016 | RB Leipzig | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 04-04-2025 17:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-03-2025 16:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-02-2025 13:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 17:45 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2024 16:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-10-2024 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian cup winner | 5 | 23/24 22/23 17/18 13/14 11/12 |
Austrian champion | 3 | 23/24 13/14 11/12 |
Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 13/14 11/12 10/11 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Second highest goal scorer | 1 | 07/08 |